Thực đơn
Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Thống kêThế vận hội | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | Trận | T | H | B | BT | BB |
2000 đến 2020 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
Tổng cộng | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Á vận hội | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | Trận | T | H | B | BT | BB |
2002 | Vòng bảng | 19/24 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 |
2006 | Vòng bảng | 15/28 | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 |
2010 | Vòng 1/8 | 14/24 | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 |
2014 | Vòng 1/8 | 12/29 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 |
2018 | Hạng tư | 4/25 | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 |
Thành tích cao nhất | Hạng tư | 4/25 | 20 | 9 | 1 | 10 | 26 | 27 |
Kết quả chi tiết | |||||
---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | Tỉ số | Kết quả | ||
2002 | Vòng bảng | Việt Nam | 0–0 | UAE | Hòa |
Vòng bảng | Việt Nam | 0-2 | Thái Lan | Thua | |
Vòng bảng | Việt Nam | 0–2 | Yemen | Thua | |
2006 | Vòng bảng | Việt Nam | 1–2 | Bahrain | Thua |
Vòng bảng | Việt Nam | 0–2 | Hàn Quốc | Thua | |
Vòng bảng | Việt Nam | 5–1 | Bangladesh | Thắng | |
2010 | Vòng bảng | Việt Nam | 3–1 | Bahrain | Thắng |
Vòng bảng | Việt Nam | 2–6 | Turkmenistan | Thua | |
Vòng bảng | Việt Nam | 0–1 | Iran | Thua | |
Vòng 1/16 | Việt Nam | 0–2 | CHDCND Triều Tiên | Thua | |
2014 | Vòng bảng | Việt Nam | 4–1 | Iran | Thắng |
Vòng bảng | Việt Nam | 1–0 | Kyrgyzstan | Thắng | |
Vòng 1/16 | Việt Nam | 1–3 | UAE | Thua | |
2018 | Vòng bảng | Việt Nam | 3–0 | Pakistan | Thắng |
Vòng bảng | Nepal | 0–2 | Việt Nam | Thắng | |
Vòng bảng | Nhật Bản | 0–1 | Việt Nam | Thắng | |
Vòng 1/16 | Việt Nam | 1–0 | Bahrain | Thắng | |
Tứ kết | Syria | 0–1 (h.p.) | Việt Nam | Thắng | |
Bán kết | Việt Nam | 1–3 | Hàn Quốc | Thua | |
Hạng ba | Việt Nam | 1–1 (h.p.) (3–4 ph.đ.) | UAE | Thua |
Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á | Vòng loại U-23 châu Á | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | Trận | T | H | B | BT | BB | Trận | T | H | B | BT | BB |
2013 | Không vượt qua vòng loại | 5 | 1 | 0 | 4 | 11 | 10 | |||||||
2016 | Vòng bảng | 15/16 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 8 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 |
2018 | Á quân | 2/16 | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 3 |
2020 | Vòng bảng | 13/16 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 |
2022 | Vượt qua vòng loại | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | |||||||
Thành tích cao nhất | Á quân | 2/16 | 12 | 1 | 5 | 6 | 12 | 19 | 14 | 8 | 0 | 6 | 44 | 16 |
Bài viết này cần được cập nhật do có chứa các thông tin có thể đã lỗi thời hay không còn chính xác nữa. Bạn có thể giúp Wikipedia bằng cách cập nhật nó cho bài viết này. |
Đại hội Thể thao Đông Nam Á | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | Trận | T | H | B | BT | BB |
2001 | Vòng bảng | 6/9 | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 4 |
2003 | Á quân | 2/8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 |
2005 | Á quân | 2/9 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 8 |
2007 | Hạng tư | 4/8 | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 10 |
2009 | Á quân | 2/9 | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 5 |
2011 | Hạng tư | 4/11 | 7 | 4 | 1 | 2 | 17 | 8 |
2013 | Vòng bảng | 6/10 | 4 | 2 | 0 | 2 | 13 | 3 |
2015 | Hạng ba | 3/11 | 7 | 5 | 0 | 2 | 23 | 6 |
2017 | Vòng bảng | 5/11 | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 4 |
2019 | Vô địch | 1/11 | 7 | 6 | 1 | 0 | 24 | 4 |
Thành tích cao nhất | Vô địch | 1/11 | 50 | 31 | 5 | 14 | 128 | 54 |
Kết quả chi tiết | |||||
---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | Tỉ số | Kết quả | ||
2001 | Vòng bảng | Việt Nam | 5–1 | Brunei | Thắng |
Vòng bảng | Việt Nam | 0–1 | Indonesia | Thua | |
Vòng bảng | Việt Nam | 0–2 | Malaysia | Thua | |
2003 | Vòng bảng | Việt Nam | 1–1 | Thái Lan | Hòa |
Vòng bảng | Việt Nam | 1–0 | Indonesia | Thắng | |
Vòng bảng | Việt Nam | 1–0 | Lào | Thắng | |
Bán kết | Việt Nam | 4–3 | Malaysia | Thắng | |
Chung kết | Việt Nam | 1–2 | Thái Lan | Thua | |
2005 | Vòng bảng | Việt Nam | 2–1 | Singapore | Thắng |
Vòng bảng | Việt Nam | 8–2 | Lào | Thắng | |
Vòng bảng | Việt Nam | 1–0 | Myanmar | Thắng | |
Vòng bảng | Việt Nam | 0–1 | Indonesia | Thua | |
Bán kết | Việt Nam | 2–1 | Malaysia | Thắng | |
Chung kết | Việt Nam | 0–3 | Thái Lan | Thua | |
2007 | Vòng bảng | Việt Nam | 3–1 | Malaysia | Thắng |
Vòng bảng | Việt Nam | 2–3 | Singapore | Thua | |
Vòng bảng | Việt Nam | 2–1 | Lào | Thắng | |
Bán kết | Việt Nam | 0–0 | Myanmar | Thua* | |
Tranh HCĐ | Việt Nam | 0–5 | Singapore | Thua | |
2009 | Vòng bảng | Việt Nam | 1–1 | Thái Lan | Hòa |
Vòng bảng | Việt Nam | 4–0 | Đông Timor | Thắng | |
Vòng bảng | Việt Nam | 3–1 | Malaysia | Thắng | |
Vòng bảng | Việt Nam | 6–1 | Campuchia | Thắng | |
Bán kết | Việt Nam | 4–1 | Singapore | Thắng | |
Chung kết | Việt Nam | 0–1 | Malaysia | Thua | |
2011 | Vòng bảng | Việt Nam | 3–1 | Philippines | Thắng |
Vòng bảng | Việt Nam | 0–0 | Myanmar | Hòa | |
Vòng bảng | Việt Nam | 2–0 | Đông Timor | Thắng | |
Vòng bảng | Việt Nam | 8–0 | Brunei | Thắng | |
Vòng bảng | Việt Nam | 3–1 | Lào | Thắng | |
Bán kết | Việt Nam | 0–2 | Indonesia | Thua | |
Tranh HCĐ | Việt Nam | 1–4 | Myanmar | Thua | |
2013 | Vòng bảng | Việt Nam | 7–0 | Brunei | Thắng |
Vòng bảng | Việt Nam | 0–1 | Singapore | Thua | |
Vòng bảng | Việt Nam | 5–0 | Lào | Thắng | |
Vòng bảng | Việt Nam | 1–2 | Malaysia | Thua | |
2015 | Vòng bảng | Việt Nam | 6–0 | Brunei | Thắng |
Vòng bảng | Việt Nam | 1-0 | Malaysia | Thắng | |
Vòng bảng | Việt Nam | 1–0 | Lào | Thắng | |
Vòng bảng | Việt Nam | 4–0 | Đông Timor | Thắng | |
Vòng bảng | Việt Nam | 1–3 | Thái Lan | Thua | |
Bán kết | Việt Nam | 1–2 | Myanmar | Thua | |
Tranh HCĐ | Việt Nam | 5–0 | Indonesia | Thắng | |
2019 | Vòng bảng | Việt Nam | 6–0 | Brunei | Thắng |
Vòng bảng | Việt Nam | 6-1 | Lào | Thắng | |
Vòng bảng | Việt Nam | 2-1 | Indonesia | Thắng | |
Vòng bảng | Việt Nam | 1-0 | Singapore | Thắng | |
Vòng bảng | Việt Nam | 2-2 | Thái Lan | Hòa | |
Bán kết | Việt Nam | 4-0 | Campuchia | Thắng | |
Chung kết | Việt Nam | 3–0 | Indonesia | Thắng |
Thực đơn
Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Thống kêLiên quan
Đội Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia ArgentinaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam http://stats.the-afc.com/match_report/14579 http://stats.the-afc.com/match_report/14582 http://stats.the-afc.com/match_report/14583 http://stats.the-afc.com/match_report/16410 http://stats.the-afc.com/match_report/16413 http://stats.the-afc.com/match_report/16414 http://stats.the-afc.com/match_report/20960 http://stats.the-afc.com/match_report/20964 http://www.aseanfootball.org/v3/aff-u22-lg-cup-com... https://rs.2019seagames.com/RS2019/Football/Detail...